Có 2 kết quả:

高原反应 gāo yuán fǎn yìng ㄍㄠ ㄩㄢˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ高原反應 gāo yuán fǎn yìng ㄍㄠ ㄩㄢˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) altitude sickness
(2) acute mountain sickness
(3) abbr. to 高反[gao1 fan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) altitude sickness
(2) acute mountain sickness
(3) abbr. to 高反[gao1 fan3]

Bình luận 0